Knowledge
14 phút đọc

DBMS là gì? Chức năng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Ngày nay, dữ liệu đã trở thành một phần không thể thiếu trong mọi khía cạnh đối với cả doanh nghiệp và cá nhân. Để hiểu và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đã trở thành một phần quan trọng trong hệ thống thông tin. Nhưng liệu bạn đã hiểu rõ ràng về khái niệm “DBMS là gì” và chức năng quan trọng mà nó đảm nhiệm? Trong bài viết này, hãy cùng MDA khám phá sâu hơn về hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì cũng như các chức năng quan trọng mà nó thực hiện trong quản lý cơ sở dữ liệu.

DBMS – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

DBMS là gì? DBMS là từ viết tắt của cụm từ Database Management System – Hệ thống Quản trị Cơ sở dữ liệu. Đây là một hệ thống được tạo ra để tự động quản lý cơ sở dữ liệu một cách có tổ chức. DBMS cho phép người dùng cuối thực hiện các hoạt động quản lý như lưu trữ, tìm kiếm, chỉnh sửa và xóa thông tin trong một tập hợp dữ liệu cụ thể.

DBMS là một chương trình dùng để lưu trữ, truy xuất và thực thi truy vấn trên dữ liệu. Nó đảm bảo việc quản lý dữ liệu, tổ chức dữ liệu và cung cấp các cách cho người dùng hoặc các ứng dụng khác để chỉnh sửa hoặc trích xuất dữ liệu một cách dễ dàng.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

Một số các DBMS phổ biến hiện nay

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là phần mềm giúp nâng cao hiệu suất làm việc. Hiện nay có khá nhiều các DBMS được viết ra nhằm phục vụ khả năng xử lý dữ liệu cho các trang web và ứng dụng như: 

  • MySQL: MySQL là một hệ DBMS quan hệ (RDBMS) mã nguồn mở, miễn phí và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. MySQL có tốc độ xử lý nhanh, tính bảo mật cao và dễ sử dụng. 
  • SQLite: SQLite là một hệ thống CSDL quan hệ nhỏ gọn có thể cài đặt bên trong các quá trình ứng dụng nhỏ khác. SQLite được viết bằng ngôn ngữ lập trình C và được sử dụng phổ biến cho hệ điều hành Android. 
  • PostgreSQL: PostgreSQL là một hệ DBMS quan hệ mã nguồn mở, miễn phí và tương thích với SQL. PostgreSQL hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao, chẳng hạn như truy vấn ngôn ngữ quan hệ (SQL), lưu trữ dữ liệu không gian,… PostgreSQL thường được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và tính linh hoạt cao.
  • Oracle: Oracle là một hệ DBMS quan hệ thương mại của Oracle Corporation. Oracle là một hệ DBMS mạnh mẽ và đầy đủ tính năng, được sử dụng bởi nhiều doanh nghiệp lớn. 
  • MongoDB: MongoDB là một hệ DBMS phi quan hệ (NoSQL) mã nguồn mở, miễn phí. MongoDB được viết bởi ngôn ngữ C++ và sử dụng mô hình dữ liệu dựa trên tài liệu (document-oriented) để lưu trữ dữ liệu. 
  • Redis: Redis là một hệ DBMS phi quan hệ mã nguồn mở, miễn phí. Redis sử dụng mô hình dữ liệu dựa trên key-value để lưu trữ dữ liệu với nhiều tính năng hữu ích, được phát triển theo phong cách NoSQL. Redis hỗ trợ nhiều cấu trúc dữ liệu cơ bản và cung cấp khả năng scripting bằng ngôn ngữ lập trình Lua.

Chức năng của hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Để hiểu rõ hơn về DBMS là gì, hãy cùng MDA đi sâu hơn về những chức năng của hệ quản trị cơ sở dữ liệu bao gồm ba yếu tố quan trọng nhất: dữ liệu, tổ chức cơ sở dữ liệu và lược đồ cơ sở dữ liệu (xác định cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu). Ba yếu tố này tạo nên quy trình quản lý dữ liệu thống nhất và đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.

Trong cơ chế quản lý cơ sở dữ liệu của DBMS, có một số chức năng cơ bản bao gồm thay đổi quyền quản lý, theo dõi hoạt động, cung cấp bảo mật, lưu trữ và khôi phục dữ liệu. Một số DBMS thậm chí có chức năng tự động rollback, khởi động lại, ghi lại hoạt động và kiểm tra tính toàn vẹn của cơ sở dữ liệu. 

Tuy nhiên, chức năng quan trọng nhất của DBMS là cung cấp cho nhiều người dùng truy cập vào cơ sở dữ liệu từ nhiều vị trí khác nhau thông qua cách thức kiểm soát. Đồng thời, DBMS có khả năng hạn chế vùng dữ liệu mà người dùng có thể truy cập và kiểm soát cách họ tương tác với dữ liệu (xem, chỉnh sửa, xóa,…). Người dùng và các chương trình khác không cần quan tâm tới việc dữ liệu đang lưu trữ ở đâu, bởi DBMS có khả năng xử lý mọi thứ.

DBMS giúp hạn chế vùng dữ liệu mà người dùng có thể truy cập

DBMS giúp hạn chế vùng dữ liệu mà người dùng có thể truy cập

Lợi ích của việc sử dụng DBMS

Sau khi tìm hiểu DBMS là gì, chức năng của DBMS ra sao, chắc hẳn lợi ích của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì cũng là câu hỏi của khá nhiều người dùng khi chưa thực sự hiểu rõ về khái niệm hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Trong đó, lợi ích quan trọng nhất khi sử dụng DBMS là khả năng cho phép nhiều người dùng và các ứng dụng khác truy cập và tương tác với cùng một cơ sở dữ liệu, đồng thời bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu. 

Như vậy, DBMS sẽ bảo vệ và duy trì dữ liệu một cách hiệu quả hơn so với việc tạo ra các vùng lưu trữ dữ liệu riêng biệt cho từng người dùng hoặc ứng dụng. Chức năng lưu trữ và quản lý dữ liệu của DBMS đem lại nhiều lợi ích như bảo mật dữ liệu, cân bằng nhu cầu sử dụng dữ liệu giữa người dùng, khả năng khôi phục dữ liệu sau sự cố hoặc lỗi, và ghi chép các hoạt động truy cập dữ liệu.

DBMS sẽ bảo vệ và duy trì dữ liệu một cách hiệu quả khi sử dụng

DBMS sẽ bảo vệ và duy trì dữ liệu một cách hiệu quả khi sử dụng

Ưu và nhược điểm của DBMS là gì?

Ưu điểm 

  • Đa dạng phương thức lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua ngôn ngữ truy vấn (Query Language).
  • Dễ dàng trong việc duy trì và quản lý.
  • Hỗ trợ sử dụng nhiều ứng dụng trong một hệ cơ sở dữ liệu, giúp tối ưu hóa thời gian phát triển và duy trì.
  • Bảo mật dữ liệu bằng cách cập nhật, sau đó sao lưu dữ liệu.
  • Tương thích với nhiều ngôn ngữ lập trình ứng dụng như Python và Java, cho phép kết nối với bất kỳ ứng dụng hoặc trang web nào.
  • Khả năng tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu khi cần.
  • Cho phép người dùng truy cập và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả.
Ưu điểm của hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Ưu điểm của hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Nhược điểm

  • Có tính chất khá phức tạp, đặc biệt đối với người mới học sử dụng.
  • Số lượng phần mềm DBMS được cấp phép trên thị trường hạn chế, đòi hỏi doanh nghiệp phải lựa chọn một cách cẩn thận để mua phần mềm phù hợp.
  • Các công ty hàng đầu thường lưu trữ dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu duy nhất, nếu xảy ra sự cố, có thể dẫn đến mất mát dữ liệu không thể khôi phục.
  • Tồn tại rủi ro khi doanh nghiệp mua phần mềm không tương thích với hệ thống hiện có.
  • Cần nhiều tài nguyên và thời gian để thiết lập và cấu hình đúng cơ sở dữ liệu.
DBMS có tính chất khá phức tạp, đặc biệt đối với người mới học sử dụng

DBMS có tính chất khá phức tạp, đặc biệt đối với người mới học sử dụng

Các ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Có nhiều loại hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Một số loại DBMS phổ biến như:

  • RDBMS: Trong nhiều trường hợp, RDBMS, hay còn được gọi là SQL RDBMS, có khả năng phù hợp với hầu hết cho các use case. Dữ liệu trong RDBMS được biểu diễn dưới dạng các hàng trong các bảng với một lược đồ cố định, và mối quan hệ giữa chúng được xác định bởi các giá trị trong các cột chính. 
  • NoSQL DBMS: Phù hợp cho các cấu trúc dữ liệu linh hoạt và có thể phát triển theo thời gian. Để truy cập và quản lý dữ liệu, NoSQL DBMS sử dụng nhiều mô hình dữ liệu khác nhau. Hệ thống cơ sở dữ liệu NoSQL bao gồm bốn loại: cơ sở dữ liệu tài liệu (document database), cơ sở dữ liệu đồ thị (graph database), cơ sở dữ liệu key-value store và cơ sở dữ liệu wide-column store. 
  • NewSQL DBMS: là một loại DBMS thế hệ mới tập trung vào việc nâng cao hiệu suất có khả năng mở rộng tương tự như NoSQL. So với các cơ sở dữ liệu khác, NewSQL còn cung cấp hỗ trợ ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) cho các giao dịch.
  • Multimodel DBMS:  hỗ trợ nhiều mô hình cơ sở dữ liệu để người dùng có thể lựa chọn. Tùy theo nhu cầu, người dùng có thể chọn mô hình phù hợp nhất cho ứng dụng của họ mà không cần chuyển đổi sang một DBMS khác.
  • Cloud DBMS: là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu được triển khai và truy cập thông qua đám mây. Loại DBMS có thể là NoSQL hoặc một loại khác. Hiện nay, Microsoft Azure, Google Cloud và AWS là các nền tảng chính cho phép triển khai cơ sở dữ liệu đám mây.
  • Multimodel DBMS: hỗ trợ nhiều mô hình cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như RDBMS, NoSQL, IMDBMS, và CDBMS. Multimodel DBMS cho phép người dùng lựa chọn mô hình phù hợp nhất với ứng dụng của họ.
  • Cloud DBMS: là loại DBMS được lưu trữ và truy cập thông qua đám mây. Cloud DBMS cung cấp khả năng mở rộng và khả năng sẵn sàng cao.
Có nhiều loại hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau

Có nhiều loại hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là một công cụ quan trọng trong quản lý dữ liệu. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học Business Intelligence để nâng cao kỹ năng tư duy phân tích dữ liệu của mình, hãy tham khảo ngay Khóa học Business Intelligence tại MDA. Khóa học Business Intelligence tại MDA cung cấp cho học viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định sáng suốt. Khóa học bao gồm 6 chương. Khóa học được giảng dạy bởi các chuyên gia trong lĩnh vực phân tích dữ liệu. Học viên sẽ có cơ hội thực hành các kỹ năng của mình thông qua các bài tập và dự án thực tế.

DBMS không chỉ đơn giản là một công cụ lưu trữ dữ liệu, mà nó còn là một hệ thống phức tạp giúp tổ chức, bảo mật, và cung cấp dữ liệu cho người dùng và ứng dụng một cách hiệu quả. Hy vọng qua bài viết này của Mastering Data Analytics, bạn đã có cái nhìn tổng quan về DBMS là gì cũng như hiểu rõ chức năng quan trọng của nó trong việc quản lý dữ liệu.