Blog & Event
8 phút đọc

10 Chỉ Số Dành Cho HR Analytics

Bài đăng này chia sẻ lý do tại sao việc phân tích dữ liệu nguồn nhân lực lại quan trọng để cải thiện quy trình nhân sự và đưa ra quyết định tốt hơn về việc thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. Khám phá các phân tích nhân sự hàng đầu để cải thiện hiệu suất và năng suất.

Doanh thu trên mỗi nhân viên (RPE) –  Revenue per employee 

Doanh thu trên mỗi nhân viên xem xét số lượng doanh thu trong một khoảng thời gian cụ thể — thường là một năm — so với số lượng nhân viên. Một số biến thể của KPI này bao gồm thu nhập ròng trên mỗi nhân viên — trong đó chi phí và chi phí được trừ khỏi doanh thu — và doanh thu trên mỗi nhân viên — trong đó chỉ doanh thu bán hàng được đưa vào công thức. Doanh thu trên mỗi nhân viên là một trong những phép đo nhân sự phổ biến nhất.

Rủi ro nguồn nhân lực (HCR) – Human capital risk

Bạn có đủ nhân viên để đáp ứng nhu cầu không? Bạn có đủ nhân viên với các kỹ năng và kinh nghiệm để đảm nhận các vai trò lãnh đạo còn trống không? Còn kế hoạch kế nhiệm nếu nhân viên chủ chốt rời công ty thì sao? Nguồn nhân lực — hoặc nhân viên — có thể ảnh hưởng lớn đến thành công của công ty bạn và có một số rủi ro và ẩn số cố hữu khi quản lý lực lượng lao động của bạn. Thay vì một số liệu duy nhất, phân tích rủi ro nguồn nhân lực kiểm tra một số KPI liên quan đến việc không đạt được các mục tiêu kinh doanh. Lựa chọn số liệu này bao gồm tỷ lệ doanh thu, sự vắng mặt, sự hài lòng của nhân viên, v.v.

Tỷ lệ nghỉ – Absenteeism rate

Tỷ lệ vắng mặt xem xét các ngày làm việc bị bỏ lỡ ngoài kế hoạch trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: một ngày ốm góp phần vào tỷ lệ vắng mặt, trong khi thời gian nghỉ theo kế hoạch sử dụng thời gian nghỉ có lương đã được phê duyệt trước thì không.

Tỷ lệ doanh thu không tự nguyện – Involuntary turnover rate

KPI này theo dõi số lượng nhân viên bị chấm dứt hợp đồng. Điều này sẽ bao gồm sa thải nhân viên và chấm dứt hợp đồng không tự nguyện – hay còn gọi là bị sa thải. Tuy nhiên, những nhân viên tự ý nghỉ việc không được tính vào cách tính này. Số liệu này có thể phản ánh các quy trình tuyển dụng để thử và mang về ứng viên phù hợp cho vị trí, cũng như các nỗ lực quản lý lực lượng lao động.

Tỷ lệ doanh thu tự nguyện 0 – Voluntary turnover rate

Doanh thu tự nguyện chiếm khi nhân viên chọn rời bỏ công việc của họ. Doanh thu tự nguyện cao có thể gây tốn kém cho các doanh nghiệp. Theo dõi số liệu này để hiểu rõ hơn về tác động của các nỗ lực duy trì. Doanh thu cao có thể là dấu hiệu của một hoặc sự kết hợp của một số vấn đề, bao gồm lương không đủ, văn hóa công ty kém và chế độ phúc lợi dưới mức trung bình.

Hiệu quả đào tạo – Training efficiency

Các chương trình đào tạo nhân viên có thể thúc đẩy sản lượng, cải thiện sự hài lòng của khách hàng và nâng cao tay nghề cho người lao động. Khách hàng được hưởng lợi từ những nhân viên giỏi hơn trong công việc của họ và biết cách cung cấp dịch vụ xuất sắc. Và các công ty được hưởng lợi từ hiệu quả được cải thiện.

Hiệu quả đào tạo được đo lường bằng nhiều số liệu, bao gồm điểm kiểm tra kỹ năng và năng lực, đầu ra, sự hài lòng của khách hàng và sự phát triển trong con đường sự nghiệp của nhân viên trong công ty của bạn.

Chi phí đào tạo cho mỗi nhân viên – Training expenses per employee

Kiểm đếm tất cả các chi phí để đào tạo nhân viên, bao gồm giấy phép phần mềm, tiền thuê mặt bằng, tiền lương cho nhân viên đào tạo và mọi chi phí phát sinh khác. So sánh kết quả về sự hài lòng của khách hàng và nhân viên được cải thiện, doanh số bán hàng tăng và hiệu quả cao hơn với chi phí đào tạo để xem lợi tức đầu tư của bạn khi đào tạo.

Tỷ lệ chấp nhận chào hàng (OAR) – Offer acceptance rate

Bao lâu thì các ứng viên chấp nhận lời mời làm việc của bạn? Điều này có thể phản ánh về quy trình tuyển dụng của bạn, cũng như gói lương và phúc lợi của bạn cũng như danh tiếng đối với những người được tuyển dụng tiềm năng. Một biến thể của tỷ lệ này là tần suất nhân viên chấp nhận đề nghị đầu tiên được đưa ra mà không thương lượng để được trả lương cao hơn hoặc các lợi ích khác.

Thời gian thuê – Time to hire

Sau khi quá trình tuyển dụng của bạn hoàn tất, hãy xem mất bao lâu kể từ khi người bạn thuê nộp đơn đăng ký hoặc được tìm nguồn cho vị trí đó và khi nhân viên mới bắt đầu làm việc. Số liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về trải nghiệm cho những tân binh tiềm năng. Một thời gian dài để tuyển dụng có thể dẫn đến việc mất các ứng viên đủ tiêu chuẩn, những người sẽ bị các quy trình tuyển dụng khác hiệu quả hơn chiếm lấy.

Thời gian lấp đầy – Time to fill

Tương tự như thời gian để thuê KPI, thay vào đó, số liệu này xem xét khoảng thời gian kể từ khi một vị trí bị bỏ trống hoặc một vai trò mới được phê duyệt cho đến khi vai trò đó được lấp đầy. Số liệu này bao gồm thời gian cần thiết để viết mô tả công việc, đăng công việc, tìm nguồn ứng viên, tiến hành phỏng vấn và mở rộng đề nghị. Rút ngắn tỷ lệ thời gian để lấp đầy có thể cải thiện sự hài lòng của nhà tuyển dụng, tìm kiếm nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn hơn và tăng năng suất bằng cách lấp đầy các vị trí trống.