Blog
15 phút đọc

Học SQL để làm gì? Vì sao chúng ta nên học SQL

Ngày nay, với sự phát triển của ngành phân tích dữ liệu, SQL đã trở thành một ngôn ngữ chung được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên, đối với những bạn mới tìm hiểu về lĩnh vực phân tích dữ liệu thì chắc chắn vẫn còn khá xa lạ với thuật ngữ này. Vậy SQL là gì? Học SQL để làm gì? Hãy cùng MDA – Mastering Data Analytics tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

SQL là gì?

SQL là viết tắt của cụm từ Structured Query Language nghĩa là ngôn ngữ truy vấn cấu trúc dữ liệu, được sử dụng để giao tiếp với Database. Theo như tuyên bố của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ, SQL là ngôn ngữ chung được sử dụng trong các hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ như Oracle Database, MySQL,…

Ngôn ngữ SQL là gì?

Ngôn ngữ SQL là gì?

Chức năng chính của SQL là giúp quản lý hiệu quả và truy cập cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng, chính xác. Đồng thời, hỗ trợ người dùng trong việc sửa chữa và bảo trì thông tin. Hiện nay, SQL được ứng dụng trong doanh nghiệp để trích xuất thông tin và truy vấn dữ liệu.

Lịch sử hình thành, phát triển ngôn ngữ SQL

Trước khi tìm hiểu ứng dụng của việc học SQL để làm gì thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lịch sử hình thành của ngôn ngữ này. Mặc dù chỉ mới phát triển trong 50 năm trở lại đây nhưng SQL đã nhanh chóng trở thành một ngôn ngữ truy vấn được sử dụng phổ biến trên toàn cầu.

Lịch sử hình thành, phát triển của ngôn ngữ SQL

Lịch sử hình thành, phát triển của ngôn ngữ SQL

  • Vào năm 1970, tiến sĩ Edgar F. “Ted” Codd – Một nhà khoa học máy tính người Anh đã công bố các nghiên cứu về cơ sở dữ liệu quan hệ của mình. Trên tạp chí  “A Relational Model of Data for Large Shared Data Banks”, ông đã giới thiệu về mô hình quan hệ dữ liệu cùng các khái niệm cơ bản về bảng, hàng, cột trong cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database).
  • Vào năm 1978, dựa trên những mô tả của tiến sĩ Edgar F. “Ted” Codd, Raymond F. Boyce và Donald D. Chamberlin của IBM đã tiếp tục phát triển các ngôn ngữ truy vấn cho cơ sở dữ liệu quan hệ. Vào thời điểm này, ngôn ngữ SEQUEL (Structured English Query Language) đã ra đời. Tuy nhiên, do một số vấn đề về bản quyền, SEQUEL đã phải đổi tên thành SQL (Structured Query Language) ngay sau đó một thời gian.
  • Vào năm 1986, ngôn ngữ SQL đã chính thức được ANSI và ISO công nhận trở thành tiêu chuẩn quốc tế cho ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu quan hệ.

Học SQL để làm gì? Ứng dụng của ngôn ngữ SQL

Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, SQL được xem là một tiêu chuẩn chung. Chính vì vậy mà có không ít người thắc mắc học SQL để làm gì? Khả năng xử lý dữ liệu của SQL có thực sự hiệu quả? Thực chất, SQL là một ngôn ngữ được sử dụng trong các mô hình truy vấn cơ sở dữ liệu quan hệ và được ứng dụng rất rộng rãi.

Học SQL để làm gì? Ứng dụng của ngôn ngữ ra sao?

Học SQL để làm gì? Ứng dụng của ngôn ngữ ra sao?

  • SQL có khả năng thực hiện, đáp ứng các yêu cầu đối với việc phân tích, cập nhật dữ liệu từ các bảng.
  • Có thể sử dụng SQL để thêm, cập nhật, xóa các bản ghi cơ sở dữ liệu.
  • Trong cơ sở dữ liệu, SQL cho phép người dùng tạo bảng mới hay các thủ tục được lưu trữ.
  • SQL cho phép người dùng truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
  • Có thể sử dụng SQL để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng khác nhau.
  • SQL hỗ trợ xử lý giao dịch trong cơ sở dữ liệu, người dùng có thể xác nhận hoặc hủy bỏ giao dịch để đảm bảo tính nhất quán và an toàn của dữ liệu.
  • SQL cung cấp các công cụ và phương pháp để người dùng tối ưu hóa việc truy vấn dữ liệu một cách hiệu quả.

Những tố chất mà người học SQL cần có

Đến đây chắc hẳn bạn đã có được lời giải đáp cho câu hỏi học SQL để làm gì. Vậy một người học SQL cần có những tố chất gì?

  • Kiên nhẫn và khả năng giải quyết vấn đề: Ngôn ngữ SQL được đánh giá là khá phức tạp, nếu như người học không có sự kiên nhẫn và khả năng giải quyết vấn đề thì rất khó để sử dụng SQL thành thạo. Hơn nữa, học SQL tốn rất nhiều thời gian và công sức, do đó khả năng phân tích, tìm hiểu nguyên nhân và khắc phục sự cố là rất quan trọng để trở thành một chuyên gia SQL.
  • Sự tỉ mỉ và chính xác: SQL là một ngôn ngữ rất nhạy cảm với các công thức, cú pháp. Chỉ một sai sót nhỏ trong việc viết câu lệnh cũng có thể dẫn đến những kết quả không mong muốn. Chính vì vậy, một người học SQL cần phải hết sức tỉ mỉ và chính xác mỗi khi chạy các cú pháp quản lý, truy vấn dữ liệu.
  • Có nền tảng tiếng Anh tốt: SQL được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng lập trình và công nghệ thông tin trên toàn cầu. Các tài liệu, tài nguyên học tập SQL thường được viết bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó cũng có nhiều tài liệu được dịch sang tiếng Việt nhưng thông tin thật sự chưa chuẩn xác và khá khó hiểu. Do đó, khi có khả năng đọc và hiểu tiếng Anh, người học sẽ có nhiều cơ hội hơn trong việc tìm hiểu, thực hành SQL.
  • Có tư duy lập trình cơ bản: Đối với những bạn đã có sẵn tư duy lập trình, hiểu rõ các khái niệm về biến, điều kiện, hàm,… thì khi làm quen với SQL sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Về cơ bản, các ngôn ngữ lập trình sẽ chỉ khác nhau về cú pháp, còn bản chất gần như là tương đồng.
Những tố chất cần có ở một người học SQL

Những tố chất cần có ở một người học SQL

Các lệnh được sử dụng phổ biến trong SQL

Các câu lệnh được sử dụng trong ngôn ngữ SQL

Các câu lệnh được sử dụng trong ngôn ngữ SQL

Như đã đề cập, SQL là ngôn ngữ chung được sử dụng trong các hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ để quản lý và truy vấn dữ liệu. Chính vì vậy, ngôn ngữ này cung cấp cho người dùng rất nhiều câu lệnh khác nhau để xử lý dữ liệu hiệu quả và chính xác.

Danh mục lệnh Lệnh Mô tả
Ngôn ngữ SQL định nghĩa dữ liệu – DDL (Data Definition Language) CREATE Dùng để tạo một đối tượng mới trong cơ sở dữ liệu như bảng, mục, chức năng,…
ALTER Dùng để thay đổi cấu trúc của một đối tượng đã tồn tại trong cơ sử dữ liệu như thêm hoặc xóa bảng, thay đổi kiểu dữ liệu,…
DROP Dùng để xóa một đối tượng trong cơ sở dữ liệu.
Ngôn ngữ SQL thao tác dữ liệu – DML (Data Manipulation Language) SELECT Dùng để truy vấn cơ sở dữ liệu từ dữ liệu. Sử dụng SELECT cho phép người dùng lựa chọn các cột, điều kiện và sắp xếp dữ liệu theo yêu cầu.
INSERT Dùng để chèn dữ liệu mới vào bảng như thêm một hoặc nhiều dòng dữ liệu vào bảng.
UPDATE Dùng để cập nhật dữ liệu mới vào bảng.
DELETE Dùng để xóa dữ liệu khỏi bảng.
Ngôn ngữ SQL điều khiển dữ liệu – DCL (Data Control Language) GRANT Dùng để cấp quyền truy cập đến cơ sở dữ liệu cho người dùng.
REVOKE Dùng để thu hồi quyền truy cập đã cấp cho người dùng.

Cách thức SQL hoạt động

Cách thức hoạt động của ngôn ngữ SQL

Cách thức hoạt động của ngôn ngữ SQL

Để có thể hiểu rõ hơn về khái niệm SQL là gì, học SQL để làm gì thì bạn cần phải hiểu rõ cách thức hoạt động của ngôn ngữ này. Cụ thể, cách thức hoạt động của SQL sẽ diễn ra theo 4 bước:

  • Bước 1. Phân tích cú pháp: SQL sẽ tiến hành kiểm tra xem câu truy vấn có đúng cú pháp hay không, có chứa các từ khóa và dấu câu hợp lệ hay không. Nếu như cú pháp bị sai, SQL sẽ báo lỗi và dừng quá trình xử lý.
  • Bước 2. Tối ưu hóa: SQL sẽ thực hiện câu truy vấn một cách nhanh chóng. Ngôn ngữ sẽ sử dụng các chỉ mục, thống kê và kế hoạch thực thi để chọn ra phương pháp tốt nhất, tiết kiệm tài nguyên cho lệnh truy vấn.
  • Bước 3. Biên dịch: SQL sẽ chuyển đổi cấu trúc truy vấn từ ngôn ngữ cao cấp sang ngôn ngữ máy để giao tiếp với cơ sở dữ liệu.
  • Bước 4. Thực thi: SQL sẽ tạo ra một mã máy hoặc mã trung gian và gửi chúng đến cơ sở dữ liệu để yêu cầu cơ sở dữ liệu thực hiện các thao tác theo câu truy vấn. Cơ sở dữ liệu sẽ trả về kết quả cho SQL và SQL sẽ hiển thị kết quả cho người dùng.

Những lý do bạn nên học ngôn ngữ SQL

Vì sao bạn nên học SQL?

Vì sao bạn nên học SQL?

SQL là một ngôn ngữ linh động và mạnh mẽ, cho phép người dùng truy cập, thao tác và phân tích dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ. Đặc biệt, SQL có rất nhiều ưu điểm nổi bật khi so sánh với những ngôn ngữ khác.

Xử lý truy vấn nhanh

Một trong những lợi thế của SQL là khả năng xử lý truy vấn nhanh và hiệu quả. Ngôn ngữ này cho phép bạn thực hiện các câu lệnh truy vấn rõ ràng để thêm, cập nhật và xóa dữ liệu từ các bảng trong cơ sở dữ liệu.

SQL hỗ trợ toán tử và hàm để người dùng thực hiện các phép tính, sắp xếp, nhóm, lọc và thống kê dữ liệu theo ý muốn. Ngoài ra, SQL còn có thể kết hợp nhiều truy vấn lại với nhau để tạo nên các truy vấn phức tạp hơn. Nhờ vào ngôn ngữ này, bạn có thể xử lý một lượng lớn dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng.

Không cần kiến thức lập trình

Một lý do khác để bạn bắt đầu tìm hiểu và học ngôn ngữ SQL chính là bạn không cần phải quá hiểu biết về lập trình. Bạn chỉ cần ghi nhớ các câu lệnh cơ bản của SQL là có thể thực hiện các truy vấn như tạo, chèn, cập nhật, xóa,… với cơ sở dữ liệu.

Ngôn ngữ chuẩn hóa và nền tảng thống nhất

SQL là một ngôn ngữ chuẩn hóa và có nền tảng thống nhất

SQL là một ngôn ngữ chuẩn hóa và có nền tảng thống nhất

SQL là một ngôn ngữ chuẩn hóa và là nền tảng thống nhất cho các cơ sở dữ liệu quan hệ. Bạn có thể sử dụng SQL trên nhiều hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ như Oracle, MySQL, PostgreSQL, Microsoft SQL Server,… Khi học SQL bạn có thể đảm bảo các kiến thức của mình luôn có giá trị và áp dụng được cho nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau.

Cung cấp nhiều chế độ xem dữ liệu

SQL cung cấp cho người học nhiều chế độ xem dữ liệu khác nhau, đảm bảo bạn có thể trình bày và phân tích dữ liệu một cách chính xác. Ngôn ngữ SQL cho phép người dùng tạo ra các chế độ xem, báo cáo, biểu đồ để thực hiện các truy vấn dữ liệu chuyên nghiệp hơn.

Bài viết trên đây là những thông tin giải đáp cho thắc mắc SQL là gì, học SQL để làm gì. Có thể thấy, đây là một ngôn ngữ rất quan trọng và hữu ích dành cho những ai thường xuyên làm việc với dữ liệu. Tuy nhiên để có thể phân tích dữ liệu chuyên nghiệp thì một Data Analyst cần phải có những kỹ năng phân tích chuyên môn. Nếu như bạn muốn tìm hiểu chuyên sâu về những ngôn ngữ này thì có thể liên hệ với MDA – Mastering Data Analytics để được tư vấn chi tiết về khóa học SQL online hoặc nâng cao kỹ năng phân tích bằng khóa học Business Intelligence.